Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
33 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
CỐ VĨ LỆ
Thượng Hải mùa thi
: Tiểu thuyết / Cố Vĩ Lệ; Bùi Đăng Thiên: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 575tr. ; 23cm.
/ 126000đ
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Bùi, Đăng Thiên
.
895.1
TH550455HM 2012
ĐKCB:
LD.000309 (Sẵn sàng)
2.
THANH NGHIÊN
Mẹ ơi chồng con đang khóc...!
/ Thanh Nghiên; Hồng Tú Tú: Dịch .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2012 .- 394tr ; 21cm.
/ 85000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Hồng Tú Tú
.
895.1
M200ƠC 2012
ĐKCB:
LD.000213 (Sẵn sàng)
3.
VƯƠNG, HUỆ BÌNH
Chiếc thuyền bí ẩn
. T.2 / Vương Huệ Bình; Anh Tuấn: Biên dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 280tr ; 21cm.
/ 45000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Anh Tuấn
.
895.1
CH303TB 2011
ĐKCB:
LD.000119 (Đang mượn)
ĐKCB:
LD.000120 (Sẵn sàng)
4.
VƯƠNG, HUỆ BÌNH
Chiếc thuyền bí ẩn
. T.1 / Vương Huệ Bình; Anh Tuấn: Biên dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 280tr ; 21cm.
/ 45000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Anh Tuấn
.
895.1
CH303TB 2011
ĐKCB:
LD.000117 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000118 (Đang mượn)
5.
THIÊN TẦM THIÊN TẦM
Người tình Bắc Hải
: Tiểu thuyết / Thiên Tầm Thiên Tầm; Nguyễn Thành Phước: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 566tr. ; 21cm.
/ 115000đ
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Nguyễn, Thành Phước
.
895.1
NG550452TB 2012
ĐKCB:
LD.000099 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000100 (Sẵn sàng)
6.
DẠ DAO
Tình đầy Hennessy
/ Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
895.1
D146D 2015
ĐKCB:
MVL.000544 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000545 (Sẵn sàng)
7.
TÂM VĂN
Chỉ là chuyện thường tình
/ Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Lê, Thanh Quỳnh
.
895.1
V180T 2012
ĐKCB:
MVL.000540 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000541 (Sẵn sàng)
8.
MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
Công tử liên thành
: Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3. {
Trung Quốc
} 4. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 5. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Mai Dung
.
895.1
T831MT 2012
ĐKCB:
MVL.000538 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000539 (Sẵn sàng)
9.
HOA THANH THẦN
Lên cung trăng tìm tình yêu
. T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
TH210HT 2014
ĐKCB:
MVL.000526 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000527 (Sẵn sàng)
10.
LÃO TAM
Tẩu hôn
: Tiểu thuyết / Lão Tam; Ngọc Hoa: Dịch .- H. : Văn học , 2013 .- 474tr. ; 24cm.
/ 125000
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Ngọc Hoa
.
895.1
T120L 2013
ĐKCB:
MVL.000496 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000497 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
MVL.000498 (Sẵn sàng)
11.
DƯƠNG HÀNH TRIỆT
Những miền linh dị
. T.3 : Ấn Độ / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 443tr ; 21cm
/ 130000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
|
I.
Thúy Hương
.
895.13
TR375DH 2017
ĐKCB:
PM.006138 (Sẵn sàng)
12.
DƯƠNG HÀNH TRIỆT
Những miền linh dị
. T.2 : Nhật Bản / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 403tr. ; 21cm
/ 130000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
|
I.
Thúy Hương
.
895.13
TR375DH 2017
ĐKCB:
PM.006131 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006132 (Sẵn sàng)
13.
DƯƠNG HÀNH TRIỆT
Những miền linh dị
. T.1 : Thái Lan / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 398tr. ; 21cm
/ 130000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 8.
Văn học Trung Quốc hiện đại
|
I.
Thúy Hương
.
895.13
TR375DH 2017
ĐKCB:
PM.006108 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006109 (Sẵn sàng)
14.
THIÊN TỬ
Đom đóm nhỏ
/ Thiên Tử; Hà Nam: Dịch .- H. : Dân trí , 2010 .- 346tr ; 20cm.
/ 61000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
895.1
T862T 2010
ĐKCB:
PM.005268 (Sẵn sàng trên giá)
ĐKCB:
PM.005267 (Sẵn sàng)
15.
THÂM TUYẾT
Hiệu cầm đồ số 8
/ Thâm Tuyết; Chu Thanh Nga, Đàm Thị Hưng: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 378tr. ; 21cm.
/ 88000đ
1.
Văn học
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Chu, Thanh Nga
. II.
Đàm, Thị Hưng
.
895.1
T831T 2015
ĐKCB:
PM.005265 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005266 (Sẵn sàng)
16.
NAM CUNG BẮC
Triệu Phi Yến
: Tiểu thuyết / Nam Cung Bắc .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 381tr ; 20cm. .- (Thập đại mỹ nhân)
/ 57000đ
1.
Tiểu thuyết lịch sử
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 6. |
Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc
| 7.
Văn học Trung Quốc
|
I.
Dương, Thị Thủy
.
895.1
B170NC 2009
ĐKCB:
PM.005090 (Sẵn sàng)
17.
MỄ, MỄ LẠP
Em & Anh & Anh
. T.1 / Mễ Mễ Lạp .- H. : Văn học , 2013 .- 295tr. ; 21cm.
/ 68000đ
1.
Văn học
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc hiện đại
| 6. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại
| 8.
Tiểu thuyết Trung Quốc
| 9.
Tiểu thuyết hiện đại Trung Quốc
|
895.1
L153MM 2013
ĐKCB:
PM.005086 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005087 (Sẵn sàng)
18.
DIỆP TỬ
Gặp anh là điều bất ngờ tuyệt vời nhất
: Tiểu thuyết / Diệp Tử; Mai Dung: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 546tr ; 21cm.
/ 115000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học hiện đại Trung Quốc
| 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7.
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Mai Dung
.
895.1
T862D 2011
ĐKCB:
PM.005081 (Sẵn sàng trên giá)
19.
HOÀN MỘC
Uy Uy, tình yêu của tôi
/ Hoàn Mộc; Thủy Ngân: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2011 .- 315tr ; 21cm.
/ 60000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Văn học Trung Quốc
| 6. |
Tiểu thuyết Trung Quốc
|
I.
Thuỷ Ngân
. II.
Thủy Ngân
.
895.1
M583H 2011
ĐKCB:
PM.005075 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»